Nghĩa tiếng Việt của từ blueprint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbluːˌprɪnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbluːˌprɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản vẽ kỹ thuật, bản thiết kế chi tiết của một công trình hoặc một thiết bị
Contoh: The architect showed us the blueprint of the new building. (Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản vẽ kỹ thuật của tòa nhà mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'blueprint', gồm 'blue' (màu xanh dương) và 'print' (in ấn), mô tả quy trình in ấn ban đầu của các bản vẽ kỹ thuật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xây dựng, kế hoạch hoặc thiết kế chi tiết của một công trình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plan, design, diagram
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow the blueprint (theo kế hoạch)
- draw up a blueprint (vẽ lên một bản thiết kế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The engineers studied the blueprint before starting the project. (Các kỹ sư đã nghiên cứu bản vẽ kỹ thuật trước khi bắt đầu dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an architect had a dream to build the most beautiful house. He started by drawing a detailed blueprint, which included every tiny detail from the foundation to the rooftop. As he followed his blueprint, the house came to life, becoming a masterpiece admired by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một kiến trúc sư mơ ước xây dựng ngôi nhà đẹp nhất. Ông bắt đầu bằng cách vẽ một bản thiết kế chi tiết, bao gồm mọi chi tiết từ móng đến mái nhà. Khi ông theo đuổi bản vẽ của mình, ngôi nhà đã sống động, trở thành một kiệt tác được tất cả người ta ngưỡng mộ.