Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blues, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bluːz/

🔈Phát âm Anh: /bluːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thể loại nhạc châu Mỹ, có nền tảng từ nhạc folk người da đen và nhạc jazz
        Contoh: He loves listening to the blues. (Anh ấy thích nghe blues.)
  • danh từ (n.):cảm giác buồn, chán nản
        Contoh: She's been feeling the blues lately. (Gần đây cô ấy cảm thấy chán nản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'blue', có liên quan đến màu xanh lam, đại diện cho cảm giác buồn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc blues với những giai điệu chậm rãi và cảm xúc sâu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: melancholy, sadness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: happiness, joy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the blues (cảm giác buồn)
  • singing the blues (kể về nỗi buồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The blues is a genre of music that originated from African American folk music. (Blues là một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ âm nhạc dân gian người da đen.)
  • danh từ: He tried to cheer her up because she was feeling the blues. (Anh ấy cố gắng làm vui lòng cô ấy vì cô ấy cảm thấy buồn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician who played the blues to express his deep emotions. His music touched many hearts and helped people understand their own feelings of sadness. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ chơi blues để bày tỏ cảm xúc sâu sắc của mình. Âm nhạc của anh ấy khiến nhiều trái tim rung động và giúp mọi người hiểu được cảm xúc buồn của chính mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một nhạc sĩ chơi blues để bày tỏ cảm xúc sâu sắc của mình. Âm nhạc của anh ấy khiến nhiều trái tim rung động và giúp mọi người hiểu được cảm xúc buồn của chính mình.