Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bluff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blʌf/

🔈Phát âm Anh: /blʌf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vách đá cao và thẳng đứng
        Contoh: The ship sailed along the rocky bluffs. (Kapal berlayar di sepanjang tebing berbatu.)
  • động từ (v.):giả vờ, đánh lừa
        Contoh: He bluffed his way through the exam. (Dia berpura-pura laluan ujian.)
  • tính từ (adj.):thái độ giả tạo, giả vờ dũng cảm
        Contoh: He gave a bluff answer. (Dia memberikan jawapan yang berlagak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'bluffen', có nghĩa là 'giả vờ dũng cảm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tay xổ số đang giả vờ có lá bài mạnh để đánh lừa đối thủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cliff, precipice
  • động từ: pretend, feign
  • tính từ: bold, audacious

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reveal, disclose
  • tính từ: timid, shy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • call someone's bluff (cái tháo giả của ai đó)
  • bluff one's way through (lừa qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hikers admired the scenic bluffs. (Những người leo núi ngắm nhìn vách đá cảnh đẹp.)
  • động từ: She tried to bluff her way into the party. (Cô ấy cố gắng lừa vào buổi tiệc.)
  • tính từ: His bluff manner made him popular. (Thái độ giả vờ của anh ta khiến anh ta nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who was known for his bluff nature. He would often bluff his way through difficult situations, pretending to be more confident than he actually was. One day, while hiking along a scenic bluff, he encountered a group of hikers who were lost. Using his bluff skills, he confidently guided them back to the trail, earning their admiration. However, deep down, Jack knew that he had to stop bluffing and start being honest with himself and others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack nổi tiếng với tính cách giả vờ. Anh ta thường giả vờ qua những tình huống khó khăn, giả vờ tự tin hơn thực tế. Một ngày, khi đang đi dạo dọc theo một vách đá cảnh đẹp, anh ta gặp một nhóm người leo núi lạc lối. Sử dụng kỹ năng giả vờ của mình, anh ta tự tin hướng dẫn họ trở lại đường đi, giành được sự ngưỡng mộ của họ. Tuy nhiên, sâu bên trong, Jack biết rằng mình phải ngừng giả vờ và bắt đầu thành thật với bản thân và người khác.