Nghĩa tiếng Việt của từ bluish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbluːɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbluːɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có màu xanh lam nhạt
Contoh: The sky has a bluish tint in the evening. (Langit memiliki warna kebiruan di malam hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'blue' (xanh) kết hợp với hậu tố '-ish' để chỉ một màu gần giống hoặc nhạt hơn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh màu xanh lam nhạt, hoặc một đêm trời có ánh sáng xanh nhạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: blue-tinged, slightly blue
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reddish, yellowish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bluish hue (ánh sáng xanh nhạt)
- bluish tint (sắc xanh nhạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She wore a bluish dress to the party. (Dia memakai gaun berwarna kebiruan ke pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the sky was always a beautiful bluish color, people believed that the bluish tint was a blessing from the sky gods. They celebrated this every year with a festival where everyone wore bluish clothes and painted their houses with bluish hues.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi bầu trời luôn có màu xanh lam nhạt đẹp, người ta tin rằng sắc xanh nhạt đó là phước lành từ các vị thần bầu trời. Họ tổ chức lễ hội mỗi năm để kỷ niệm điều này, mọi người mặc quần áo màu xanh nhạt và sơn nhà của họ với những sắc xanh nhạt.