Nghĩa tiếng Việt của từ blunder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈblʌn.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈblʌn.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sai lầm lớn, lỗi sai
Contoh: That was a serious blunder. (Itu adalah kesalahan serius.) - động từ (v.):phạm sai lầm, làm lộn xộn
Contoh: He blundered through the interview. (Anh ấy sai lầm qua buổi phỏng vấn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'blundern', có nghĩa là 'lạc lối', 'phạm sai lầm'. Có liên quan đến từ 'blunderbuss', một loại súng cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang 'bủn đau' (blunder) vì đã phạm một sai lầm lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mistake, error
- động từ: err, bungle
Từ trái nghĩa:
- động từ: succeed, excel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commit a blunder (phạm một sai lầm)
- political blunder (sai lầm chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His financial blunder cost the company millions. (Sai lầm tài chính của anh ta đã làm cho công ty mất hàng triệu đô la.)
- động từ: She blundered by not checking her work. (Cô ấy phạm sai lầm khi không kiểm tra công việc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clumsy knight named Sir Blunder. He always seemed to make mistakes, like tripping over his own sword or forgetting the password to the castle. One day, he was tasked with guarding a precious gem. Despite his best efforts, he blundered and the gem was stolen. The kingdom was in chaos, but Sir Blunder learned from his mistake and became more careful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ vụng về tên là Ngài Blunder. Anh ta luôn mắc sai lầm, như là vấp ngã vì thanh kiếm của chính mình hoặc quên mật khẩu của lâu đài. Một ngày nọ, anh được giao nhiệm vụ bảo vệ một viên ngọc quý giá. Mặc dù cố gắng hết sức, anh ta lại phạm sai lầm và viên ngọc bị đánh cắp. Vương quốc rơi vào tình trạng hỗn loạn, nhưng Ngài Blunder học được từ sai lầm của mình và trở nên cẩn thận hơn.