Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blunt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blʌnt/

🔈Phát âm Anh: /blʌnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mất độ sắc, mất độ nhọn
        Contoh: The knife is blunt, it needs sharpening. (Pisau itu tumpul, perlu diperhalus.)
  • động từ (v.):làm mất độ sắc, làm mất độ nhọn
        Contoh: Constant use had blunted the blade. (Penggunaan konstan telah membuat bilah pisau tumpul.)
  • danh từ (n.):người hay vật không nhọn, không sắc
        Contoh: He is a blunt person, always speaking his mind. (Dia adalah orang yang tulus, selalu mengungkapkan pikirannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'blond' về màu tóc, sau đó được dùng để chỉ độ nhọn của vật thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con dao bị mòn đi độ nhọn, hay một người nói thẳng lời, không lượng trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dull, unsharp
  • động từ: dull, make blunt
  • danh từ: dullard, simpleton

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sharp, keen
  • động từ: sharpen, hone
  • danh từ: sharp-witted, clever

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blunt instrument (vật dụng không nhọn)
  • blunt refusal (từ chối thẳng thắn)
  • blunt criticism (phê bình thẳng thắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The scissors are blunt and won't cut paper. (Kuku tangan itu tumpul dan tidak bisa memotong kertas.)
  • động từ: Over time, the edges of the tools will blunt. (Dalam waktu yang lama, tepi alat akan menjadi tumpul.)
  • danh từ: His blunt manner sometimes offends people. (Sifat tulusnya kadang-kadang membuat orang tersinggung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a blunt knife that couldn't cut anything. It tried to help in the kitchen but failed every time. One day, it met a sharpener who gave it a new edge, and it became useful again. (Dulu kala, ada sebuah pisau tumpul yang tidak bisa memotong apa-apa. Ia mencoba membantu di dapur tetapi gagal setiap kali. Suatu hari, ia bertemu dengan pemotong yang memberinya tajam kembali, dan ia menjadi berguna lagi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con dao mất độ nhọn không thể cắt được gì cả. Nó cố gắng giúp đỡ trong bếp nhưng thất bại mỗi lần. Một ngày nọ, nó gặp một cái mài dao cho nó một cạnh sắc mới, và nó trở nên hữu ích trở lại.