Nghĩa tiếng Việt của từ blur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /blɜːr/
🔈Phát âm Anh: /blɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình ảnh mờ, mờ ảo
Contoh: The photograph was just a blur. (Foto itu hanya merupakan suatu kabur.) - động từ (v.):làm mờ, làm mơ hồ
Contoh: Tears blurred her vision. (Air mata membuat penglihatannya menjadi kabur.) - tính từ (adj.):mờ, không rõ ràng
Contoh: The image was blur. (Gambar itu kabur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'blerten', có nghĩa là 'làm mờ', có liên quan đến các từ như 'blear' và 'bleary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn không đeo kính và mọi thứ trông mờ mịt, hoặc khi bạn khóc và nước mắt làm mờ ánh mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: haze, smudge
- động từ: obscure, smear
- tính từ: fuzzy, indistinct
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clarity, sharpness
- động từ: clarify, sharpen
- tính từ: clear, sharp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blur out (làm mờ)
- blur of motion (đốm mờ của chuyển động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The blur in the photo made it hard to see. (Kabur dalam foto membuatnya sulit untuk dilihat.)
- động từ: The mist blurred the landscape. (Kabut membuat lanskap menjadi kabur.)
- tính từ: The blur image was hard to recognize. (Gambar kabur sulit untuk dikenali.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a photographer who loved taking sharp and clear pictures. One day, he accidentally left his camera lens open, and the moving objects in his frame turned into a blur. This blur, however, created a unique and artistic effect that became his signature style.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhiếp ảnh gia yêu thích chụp ảnh sắc nét. Một ngày, anh ta vô tình để ống kính máy ảnh mở, và các vật thể chuyển động trong khung hình của anh ta biến thành một đốm mờ. Tuy nhiên, đốm mờ này tạo ra một hiệu ứng độc đáo và nghệ thuật trở thành phong cách đặc trưng của anh ta.