Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blurt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blɜrt/

🔈Phát âm Anh: /blɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói ra một cách vội vã, không suy nghĩ
        Contoh: He blurted out the answer before thinking. (Dia ngớ ngẩn nói ra câu trả lời trước khi suy nghĩ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'blurt', có thể liên quan đến âm thanh của việc nói ra một cách vội vã.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nói ra những gì bạn nghĩ mà không có thời gian suy nghĩ kỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: blab, divulge, spill

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide, suppress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blurt out (nói ra một cách vội vã)
  • blurt something out (nói ra một điều gì đó một cách vội vã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She blurted out the secret without realizing it. (Cô ấy vội vã nói ra bí mật mà không nhận ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who always blurted out whatever came to his mind. One day, he blurted out a secret at a party, which led to a big misunderstanding. From that day on, he learned to think before he spoke.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn nói ra những gì trong đầu mình một cách vội vã. Một ngày nọ, cậu nói ra một bí mật ở một buổi tiệc, dẫn đến một sự hiểu lầm lớn. Từ ngày đó, cậu học cách suy nghĩ trước khi nói.