Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ blush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /blʌʃ/

🔈Phát âm Anh: /blʌʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hếch môi, hốt hụi
        Contoh: She blushed when he complimented her. (Dia hếch môi khi dia dùng lời khen.)
  • danh từ (n.):sắc đỏ trên má
        Contoh: She turned away to hide her blush. (Dia quay đi để giấu sắc đỏ trên má của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'blyscan', có nghĩa là 'hếch môi', liên quan đến tiếng German 'blasen' nghĩa là 'thổi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác xấu hổ hoặc ngược đãi khi mặt bạn nóng và đỏ lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: flush, redden
  • danh từ: flush, redness

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pale, blanch
  • danh từ: paleness, whiteness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at first blush (lúc đầu)
  • blush of dawn (sắc đỏ của bình minh)
  • blush with success (hốt hụi vì thành công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He blushed at the unexpected attention. (Anh ấy hếch môi khi chịu sự chú ý bất ngờ.)
  • danh từ: The blush of her cheeks made her look even more beautiful. (Sắc đỏ trên má của cô ấy làm cô ấy trông càng xinh đẹp hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shy girl named Lily. Whenever someone praised her, she would blush, turning her cheeks a rosy pink. One day, she won a painting competition, and the blush of success made her feel like the most beautiful girl in the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái nhút nhát tên là Lily. Mỗi khi ai đó khen cô, cô sẽ hếch môi, làm cho má cô chuyển sang màu hồng hào. Một ngày, cô giành được giải thưởng cuộc thi vẽ, và sắc đỏ của sự thành công làm cô cảm thấy như là cô gái đẹp nhất thế giới.