Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bluster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈblʌstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈblʌstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nổi loạn, xôn xao, kêu to
        Contoh: The wind blustered outside. (Gió thổi mạnh bên ngoài.)
  • danh từ (n.):sự nổi loạn, sự xôn xao
        Contoh: The bluster of the storm kept everyone indoors. (Sự nổi loạn của cơn bão giữ mọi người ở trong nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'blustren', có liên quan đến âm thanh mạnh mẽ và xôn xao.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong đó một người đang tranh cãi mạnh mẽ hoặc một cơn gió mạnh thổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: roar, bellow, storm
  • danh từ: uproar, commotion, turbulence

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, calm
  • danh từ: peace, quiet, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of bluster (đầy sự nổi loạn)
  • bluster and bluff (nổi loạn và giả vờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He blustered his way through the crowd. (Anh ta đi qua đám đông với tiếng kêu to.)
  • danh từ: The bluster of the politicians did not fool anyone. (Sự nổi loạn của các chính trị gia không lừa được ai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a politician was known for his bluster, always making loud promises and stirring up emotions. One day, a storm hit the town, and the wind blustered fiercely, mirroring the politician's style. The townspeople, used to the bluster, stayed calm and weathered the storm together, just as they had with the politician's empty promises.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một chính trị gia nổi tiếng với sự nổi loạn của mình, luôn hứa hẹn lớn và gây nên cảm xúc. Một ngày, một cơn bão đổ bộ vào làng, gió thổi mạnh mẽ, phản ánh phong cách của chính trị gia. Người dân làng, quen với sự nổi loạn, vẫn bình tĩnh và cùng nhau vượt qua cơn bão, giống như họ đã làm với những lời hứa vô dụng của chính trị gia.