Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ board, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɔrd/

🔈Phát âm Anh: /bɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tấm ván, bảng
        Contoh: The teacher wrote on the blackboard. (Guru menulis di papan hitam.)
  • động từ (v.):lên tàu, lên máy bay
        Contoh: We need to board the plane now. (Kita perlu naik pesawat sekarang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'borda', có nghĩa là 'tấm ván', qua tiếng Anh cổ 'bord'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lên tàu hoặc xem một bảng trong lớp học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plank, panel
  • động từ: embark, get on

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disembark, get off

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on board (ở trên tàu, máy bay)
  • board of directors (hội đồng quản trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The notice was posted on the board. (Pemberitahuan dipajang di papan.)
  • động từ: Passengers are boarding the ship now. (Penumpang sedang naik kapal sekarang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wooden board that dreamed of traveling the world. One day, it was chosen to be part of a ship's deck. As the ship sailed, the board felt the thrill of adventure. 'I'm finally on board a real journey,' it thought.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tấm ván gỗ mơ ước được đi khắp thế giới. Một ngày nọ, nó được chọn làm phần của boong tàu. Khi tàu lướt khỏi bờ, tấm ván cảm thấy niềm háo hức của cuộc phiêu lưu. 'Cuối cùng tôi cũng lên được một chuyến đi thật sự,' nó nghĩ.