Nghĩa tiếng Việt của từ boast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /boʊst/
🔈Phát âm Anh: /bəʊst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tự khoe, tự hào về
Contoh: He boasts about his achievements. (Dia tự khoe về thành tích của mình.) - danh từ (n.):lời khoe khoang, lời tự hào
Contoh: His boast about winning the race was true. (Lời khoe của anh ta về việc thắng cuộc đua là đúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'boster', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bautes', có nghĩa là 'mạnh mẽ, dũng cảm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang tự khoe về những điều anh ta đã làm được, có thể là thành tích học tập, thể thao, hay bất kỳ thành công nào khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: brag, crow, vaunt
- danh từ: brag, boastfulness, vaunt
Từ trái nghĩa:
- động từ: belittle, deprecate
- danh từ: modesty, humility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full of boasts (đầy lời khoe khoang)
- empty boast (lời khoe vô nội dung)
- make a boast of (tự hào về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She boasts that she can speak five languages. (Cô ấy tự khoe rằng cô ấy có thể nói được năm thứ tiếng.)
- danh từ: His boast about his new car was not convincing. (Lời khoe của anh ta về chiếc xe mới không thuyết phục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to boast about everything he owned. One day, he boasted about his new car, saying it was the fastest in town. A young boy heard his boast and challenged him to a race. Surprisingly, the boy's simple bicycle beat the man's car, proving that not all boasts are true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích khoe khoang về mọi thứ anh ta sở hữu. Một ngày nọ, anh ta khoe về chiếc xe mới của mình, cho rằng nó là nhanh nhất trong thị trấn. Một cậu bé nghe được lời khoe đó và thách thức anh ta đi đua. Ngạc nhiên thay, xe đạp đơn giản của cậu bé đã đánh bại chiếc xe của người đàn ông, chứng tỏ rằng không phải tất cả những lời khoe đều đúng.