Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boating, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊ.tɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊ.tɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hoạt động đi thuyền
        Contoh: Boating is a popular activity in the summer. (Boating adalah aktivitas populer di musim panas.)
  • động từ (v.):đi thuyền
        Contoh: We went boating on the lake. (Kami pergi boating di danau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'boat', có nghĩa là 'thuyền', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến cảnh một nhóm người đang thưởng thức thời gian trên một chiếc thuyền trên hồ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'boating'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sailing, yachting
  • động từ: sail, yacht

Từ trái nghĩa:

  • động từ: land

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go boating (đi thuyền)
  • boating trip (chuyến đi thuyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Boating is a great way to relax. (Boating adalah cara yang bagus untuk bersantai.)
  • động từ: They love boating on weekends. (Mereka suka boating pada akhir pekan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to go boating on a beautiful lake. They enjoyed the serene water and the gentle breeze, laughing and sharing stories. Each of them took turns steering the boat, experiencing the joy of boating. As the sun set, they returned to shore, filled with memories of their wonderful boating adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi thuyền trên một cái hồ đẹp. Họ thưởng thức nước trong vui vẻ và gió nhẹ, cười đùa và chia sẻ câu chuyện. Mỗi người trong số họ lần lượt điều khiển chiếc thuyền, trải nghiệm niềm vui của việc đi thuyền. Khi mặt trời lặn, họ trở về bờ, đầy ắp kỷ niệm về cuộc phiêu lưu thuyền tuyệt vời của họ.