Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boatswain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊtsweɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊtsweɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thuyền trưởng phụ trên tàu thuỷ
        Contoh: The boatswain is responsible for the maintenance of the ship. (Thuyền trưởng phụ chịu trách nhiệm về bảo trì của tàu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'bōtswegen', gồm hai phần 'bōt' nghĩa là 'tàu' và 'swain' nghĩa là 'trợ lý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người điều hành và bảo trì tàu thuỷ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bosun, ship's officer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • boatswain's call (tiếng gọi của thuyền trưởng phụ)
  • boatswain's mate (phó của thuyền trưởng phụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The boatswain directed the crew during the storm. (Thuyền trưởng phụ chỉ đạo thủy thủ trong cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled boatswain who managed a large ship. He was known for his ability to handle any situation at sea. One day, during a fierce storm, he guided the crew to safety, ensuring the ship remained intact. His leadership and expertise were crucial in navigating through the rough waters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thuyền trưởng phụ giỏi quản lý một con tàu lớn. Ông ta nổi tiếng về khả năng xử lý bất kỳ tình huống nào trên biển. Một ngày, trong một cơn bão dữ dội, ông dẫn dắt đoàn thủy thủ đến an toàn, đảm bảo con tàu không bị hư hỏng. Sự lãnh đạo và chuyên môn của ông là cốt yếu trong việc điều hướng qua những vùng nước dữ dội.