Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /boʊd/

🔈Phát âm Anh: /bəʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dự báo, báo trước
        Contoh: The clear sky bodes well for our picnic. (Langit trong veo báo hiệu điều tốt đẹp cho buổi picnic của chúng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bodian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bodere' nghĩa là 'báo trước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc có một dự báo thời tiết tốt, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bode'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: foretell, predict, portend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bode well (dự báo điều tốt)
  • bode ill (dự báo điều xấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The calm before the storm does not always bode well. (Sự yên tĩnh trước cơn bão không phải lúc nào cũng là dấu hiệu tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wise old man named Bode used to predict the future for the villagers. His predictions always boded well for the village, leading them to prosperity. One day, he predicted a great storm, but the villagers trusted his word and prepared well, avoiding any disaster. From then on, whenever something good was predicted, they would say it 'bodes well'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông già khôn ngoan tên là Bode hay dự báo tương lai cho dân làng. Những dự báo của ông luôn mang lại điều tốt cho làng, dẫn dắt họ đến sự thịnh vượng. Một ngày, ông dự báo về một cơn bão mạnh, nhưng dân làng tin tưởng lời ông và chuẩn bị tốt, tránh khỏi bất kỳ thảm họa nào. Từ đó, bất cứ khi nào có dự báo tốt, họ sẽ nói rằng nó 'báo trước điều tốt'.