Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ body, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɒdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ thể, thân thể
        Contoh: She has a strong and healthy body. (Dia memiliki tubuh yang kuat dan sehat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corpus', có thể liên hệ với các từ như 'corporation' (công ty) và 'incorporate' (kết hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bộ phận của cơ thể như đầu, tay, chân để nhớ từ 'body'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: figure, form, physique

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: spirit, soul

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • body language (ngôn ngữ cơ thể)
  • body of work (tổng thể công việc)
  • body count (số người chết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The human body is capable of amazing things. (Cơ thể con người có khả năng làm những điều đáng kinh ngạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bodybuilder named Alex who loved to train his body every day. He believed that a strong body leads to a strong mind. One day, he participated in a competition and won, proving that his dedication to his body paid off.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tập luyện viên thể hình tên Alex, người rất yêu thích tập luyện cơ thể mỗi ngày. Anh ta tin rằng một cơ thể mạnh sẽ dẫn đến một tâm hồn mạnh. Một ngày, anh tham gia một cuộc thi và giành chiến thắng, chứng tỏ sự cam kết của anh với cơ thể đã đem lại kết quả.