Nghĩa tiếng Việt của từ bog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɒɡ/
🔈Phát âm Anh: /bɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vũng ao, mương nước
Contoh: The car got stuck in the bog. (Máy bay bị mắc kẹt trong vũng ao.) - động từ (v.):làm chậm, làm trì trệ
Contoh: The heavy rain bogged down the construction work. (Cường độ mưa lớn làm chậm công việc xây dựng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bog' nghĩa là 'vũng ao', có thể liên hệ đến tiếng Gaelic 'bog' nghĩa là '微软'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một khu vực có nhiều vũng ao, đất mềm mại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bog'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: marsh, swamp
- động từ: delay, hinder
Từ trái nghĩa:
- động từ: accelerate, expedite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bog down (làm chậm, làm trì trệ)
- boggy ground (đất mềm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We had to walk around the bog to reach the other side. (Chúng tôi phải đi xung quanh vũng ao để đến phía bên kia.)
- động từ: The project was bogged down by lack of funding. (Dự án bị chậm lại do thiếu vốn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village surrounded by a vast bog. The villagers had to navigate carefully to avoid getting stuck. One day, a heavy rain flooded the bog, bogging down the village's progress. They had to work together to drain the water and restore their paths.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi một vũng ao rộng lớn. Người dân phải điều hướng cẩn thận để tránh bị mắc kẹt. Một ngày, mưa lớn làm ngập vũng ao, làm chậm tiến độ của làng. Họ phải cùng nhau làm những công việc để thoát nước và khôi phục lại con đường của họ.