Nghĩa tiếng Việt của từ bogus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊ.ɡəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊ.ɡəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giả mạo, không thật
Contoh: The tickets turned out to be bogus. (Tiket-tiket itu ternyata palsu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Cổ từ Mỹ, có thể bắt nguồn từ 'bog', một từ Ấn Độ giả mạo, kết hợp với hậu tố '-us'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tấm vé hoặc giấy tờ giả mạo, như vé xem phim hoặc chứng minh thư, để nhớ được ý nghĩa của từ 'bogus'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giả mạo, không thật, giả
Từ trái nghĩa:
- thật, chính thức, chính hãng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bogus claim (yêu cầu giả mạo)
- bogus identity (danh tính giả mạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The company discovered that the documents were bogus. (Công ty phát hiện ra rằng các tài liệu đó là giả mạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who tried to sell bogus tickets to a popular event. Everyone who bought the tickets realized they were fake when they couldn't enter the venue. The man was caught and the tickets were declared bogus.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cố bán vé giả mạo cho một sự kiện phổ biến. Mọi người mua vé nhận ra chúng là giả khi không thể vào được sân khấu. Người đàn ông bị bắt và các vé được tuyên bố là giả mạo.