Nghĩa tiếng Việt của từ boil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɔɪl/
🔈Phát âm Anh: /bɔɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đun sôi, nấu sôi
Contoh: She boiled the water for tea. (Cô ấy đun sôi nước để làm trà.) - danh từ (n.):nổi mụn, sẹo nổi
Contoh: He has a painful boil on his neck. (Anh ta có một cơn sốt đau đớn trên cổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blawan', từ tiếng Latin 'bullire' nghĩa là 'đun sôi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác nóng bỏng khi nước sôi hoặc sự đau đớn của một cơn sốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: simmer, bubble
- danh từ: pustule, blister
Từ trái nghĩa:
- động từ: freeze, chill
- danh từ: healing, recovery
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- boil down (giảm xuống, tóm tắt)
- boil over (trào ngõ, vượt quá giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Boil the eggs for ten minutes. (Đun sôi trứng trong mười phút.)
- danh từ: The boil on his back was very painful. (Cơn sốt ở lưng anh ta rất đau đớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to boil ingredients to perfection. One day, he discovered a new recipe that required boiling the mixture for exactly 20 minutes. As he waited, he noticed a small boil on his hand, reminding him of the intense heat he worked with every day. The dish turned out to be a masterpiece, and the boil on his hand eventually healed, symbolizing the balance between pain and pleasure in his culinary journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích đun sôi nguyên liệu để đạt độ hoàn hảo. Một ngày, ông phát hiện ra một công thức mới yêu cầu đun sôi hỗn hợp chính xác trong 20 phút. Trong khi chờ đợi, ông nhận ra một cơn sốt nhỏ trên tay, nhắc nhở ông về nhiệt độ mạnh mẽ mà ông làm việc mỗi ngày. Món ăn đã trở thành một kiệt tác, và cơn sốt trên tay ông cuối cùng cũng lành, đại diện cho sự cân bằng giữa đau đớn và niềm vui trong chuyến hành trình ẩm thực của ông.