Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boiler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔɪ.lər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɔɪ.lə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy đun nước, lò hơi
        Contoh: The boiler in the building provides hot water for all residents. (Lò hơi trong tòa nhà cung cấp nước nóng cho tất cả các cư dân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'boil' (đun sôi) kết hợp với hậu tố '-er'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái lò hơi lớn, đang sôi động, tạo ra hơi nước nóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: water heater, steam generator

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • boiler room (phòng lò hơi)
  • boilerplate (mẫu văn bản chuẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to repair the boiler before winter. (Chúng ta cần sửa chữa lò hơi trước mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large industrial building, the boiler was the heart of the operation, providing steam for various processes. One day, it malfunctioned, and everyone had to work together to fix it before production was affected. (Trong một tòa nhà công nghiệp lớn, lò hơi là trái tim của hoạt động, cung cấp hơi nước cho các quy trình khác nhau. Một ngày nọ, nó bị lỗi, và mọi người phải cùng nhau sửa chữa nó trước khi sản xuất bị ảnh hưởng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một tòa nhà công nghiệp lớn, lò hơi là trái tim của hoạt động, cung cấp hơi nước cho các quy trình khác nhau. Một ngày nọ, nó bị lỗi, và mọi người phải cùng nhau sửa chữa nó trước khi sản xuất bị ảnh hưởng.