Nghĩa tiếng Việt của từ boiling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔɪ.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɔɪ.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đun sôi, làm cho nước sôi
Contoh: She is boiling water for tea. (Cô ấy đang đun sôi nước để làm trà.) - tính từ (adj.):đang sôi, nóng
Contoh: The boiling water can burn you. (Nước sôi có thể làm bạn bị bỏng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'boil', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bullire', có nghĩa là 'sôi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nồi nước đang sôi, bọt bong bóng nổi lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: simmer, heat
- tính từ: hot, steaming
Từ trái nghĩa:
- động từ: cool, chill
- tính từ: cold, cool
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- boiling hot (nóng sôi)
- boiling point (điểm sôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to boil the eggs for 10 minutes. (Chúng ta cần đun sôi trứng trong 10 phút.)
- tính từ: The boiling temperature of water is 100 degrees Celsius. (Nhiệt độ sôi của nước là 100 độ C.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook with boiling water. He believed that boiling was the key to unlocking the flavors of his dishes. One day, he decided to make a soup that required boiling for hours. As the soup boiled, the aroma filled the air, and everyone who smelled it knew it would be a delicious meal. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka memasak dengan air mendidih. Dia percaya bahwa mendidih adalah kunci untuk membuka rasa hidangan. Suatu hari, dia memutuskan untuk membuat sup yang membutuhkan waktu berjam-jam untuk mendidih. Ketika sup mendidih, aroma mengisi udara, dan semua orang yang mencium harusnya tahu itu akan menjadi makanan yang enak.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích nấu ăn với nước sôi. Ông tin rằng sôi là chìa khóa để giải phóng hương vị của món ăn. Một ngày nọ, ông quyết định làm một món súp cần phải sôi nhiều giờ. Khi súp sôi, mùi thơm lan khắp, và bất kỳ ai ngửi thấy cũng biết đó sẽ là một bữa ăn ngon lành.