Nghĩa tiếng Việt của từ boisterous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔɪ.stər.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɔɪ.stər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộn ràng, ồn ào, không yên tĩnh
Contoh: The boisterous children were playing in the park. (Anak-anak ồn ào đang chơi trong công viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'boistérieux' nghĩa là 'mạnh mẽ, dữ dội', sau đó được chuyển sang tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ với âm thanh cười đùa và tiếng nhạc lớn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'boisterous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rộn ràng, ồn ào, không yên tĩnh
Từ trái nghĩa:
- yên tĩnh, êm đềm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- boisterous laughter (cười ồn ào)
- boisterous behavior (hành vi rộn ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The boisterous crowd cheered loudly. (Đám đông ồn ào hò reo lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a boisterous town, there was a festival where everyone was laughing and dancing. The streets were filled with the sound of music and joy, making it a truly boisterous event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng rộn ràng, có một lễ hội mà mọi người đều cười đùa và nhảy múa. Đường phố đầy âm thanh của nhạc và niềm vui, biến nó thành một sự kiện thực sự rộn ràng.