Nghĩa tiếng Việt của từ bold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /boʊld/
🔈Phát âm Anh: /bəʊld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):táo bạo, dáng dấp, đậm nét
Contoh: She has a bold personality. (Dia memiliki kepribadian yang berani.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bold', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'baldus', có nghĩa là 'táo bạo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có sự tự tin và dáng dấp trong cách ứng xử, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: brave, daring, fearless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: timid, shy, cautious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bold move (bước đi táo bạo)
- bold statement (lời tuyên bố táo bạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The bold lines of the drawing stand out. (Các đường nét đậm của bức vẽ nổi bật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bold knight who fearlessly faced every challenge. His bold actions inspired many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ táo bạo đối mặt mọi thử thách một cách dũng cảm. Hành động táo bạo của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người.