Nghĩa tiếng Việt của từ bolster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊlstər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊlstə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):miếng đệm dài để đặt dưới gối hoặc để làm cho giường thoải mái hơn
Contoh: She placed a bolster under her pillow. (Cô ấy đặt một miếng đệm dưới gối của mình.) - động từ (v.):gắng sức để tăng cường, hỗ trợ
Contoh: The new policy will bolster the economy. (Chính sách mới sẽ gia tăng kinh tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bolster', có thể liên hệ đến từ 'boulster' trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là 'đệm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng miếng đệm dài trong phòng ngủ để nhớ được danh từ, và liên tưởng đến việc 'tăng cường' trong kinh tế để nhớ được động từ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cushion, pillow
- động từ: strengthen, support
Từ trái nghĩa:
- động từ: weaken, undermine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bolster up (tăng cường, hỗ trợ)
- bolster one's spirits (làm cho tinh thần tốt hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He used a bolster to support his back. (Anh ta sử dụng một miếng đệm để hỗ trợ lưng của mình.)
- động từ: The government plans to bolster the education system. (Chính phủ có kế hoạch tăng cường hệ thống giáo dục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who wanted to bolster his kingdom's defenses. He ordered the creation of a long, sturdy bolster to support the walls of the castle. As the bolster was put in place, the castle became stronger and more secure, symbolizing the king's efforts to support and strengthen his realm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua muốn tăng cường sự an toàn của đất nước mình. Ông ra lệnh làm một miếng đệm dài và vững chắc để hỗ trợ các bức tường của lâu đài. Khi miếng đệm được đặt vào vị trí, lâu đài trở nên vững chắc và an toàn hơn, đại diện cho nỗ lực của vị vua để hỗ trợ và tăng cường vương quốc của mình.