Nghĩa tiếng Việt của từ bolt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /boʊlt/
🔈Phát âm Anh: /bəʊlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ốc vít, chốt
Contoh: The carpenter used a bolt to secure the door. (Người thợ mộc sử dụng một ốc vít để cố định cánh cửa.) - động từ (v.):chạy nhanh, bỏ trốn
Contoh: He bolted out of the room as soon as he heard the news. (Anh ta chạy ra khỏi phòng ngay khi nghe tin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bolt', liên quan đến việc ném hoặc chặn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái ốc vít được dùng để cố định một bộ phận trong cơ thể máy móc hoặc khi một người chạy nhanh để trốn khỏi một tình huống nguy hiểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: screw, pin
- động từ: flee, dash
Từ trái nghĩa:
- động từ: stay, remain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bolt from the blue (một tin xấu đáng lẽ không ngờ)
- bolt upright (thẳng vút)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bolt on the door is rusty. (Ốc vít của cánh cửa bị rượu.)
- động từ: She bolted when she saw the snake. (Cô ấy chạy đi khi nhìn thấy con rắn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny bolt that held the kingdom's main gate. One day, the bolt decided to 'bolt' and run away, causing chaos as the gate swung open. The kingdom searched high and low for the missing bolt, finally finding it in a nearby forest, where it had decided to start a new life among the leaves and twigs. Realizing its importance, the bolt returned to its place, securing the gate once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái ốc vít nhỏ giữ cổng chính của vương quốc. Một ngày nọ, ốc vít quyết định 'chạy đi' và bỏ trốn, gây ra hỗn loạn khi cổng đó lắc lư. Vương quốc tìm kiếm khắp nơi để tìm ốc vít bị mất, cuối cùng tìm thấy nó ở một khu rừng gần đó, nơi mà nó quyết định bắt đầu một cuộc sống mới giữa những chiếc lá và cành cây. Nhận ra tầm quan trọng của mình, ốc vít trở lại vị trí cũ, bảo vệ cổng một lần nữa.