Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bomb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɒm/

🔈Phát âm Anh: /bɒm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại vũ khí nổ mạnh
        Contoh: The bomb exploded and caused massive damage. (Bom nổ và gây ra thiệt hại lớn.)
  • động từ (v.):nổ mạnh, tấn công mạnh
        Contoh: The enemy bombed the city. (Kẻ thù đã đánh bom thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bombe', được mượn vào giữa thế kỷ 17, có liên quan đến âm thanh của sự nổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một quả bom nổ, gây ra sự cháy nổ và hủy diệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: explosive, missile
  • động từ: blast, attack

Từ trái nghĩa:

  • động từ: defend, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drop a bomb (thả bom)
  • bomb out (thất bại nghiêm trọng)
  • like a bomb (nhanh chóng, mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They found an unexploded bomb. (Họ tìm thấy một quả bom chưa nổ.)
  • động từ: The area was bombed during the war. (Khu vực đã bị đánh bom trong chiến tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a bomb was dropped in a quiet city, causing chaos and destruction. The people were scared but united to rebuild their homes. (Từ bomb trong câu này được dùng như một danh từ và động từ để miêu tả sự kiện.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một quả bom đã được thả xuống một thành phố yên tĩnh, gây ra hỗn loạn và hủy hoại. Người dân sợ hãi nhưng đoàn kết để xây dựng lại ngôi nhà của họ. (Từ bomb trong câu này được dùng như một danh từ và động từ để miêu tả sự kiện.)