Nghĩa tiếng Việt của từ bombardier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbɑːm.bəˈdɪər/
🔈Phát âm Anh: /ˌbɒm.bəˈdɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phóng bom, phóng viên
Contoh: The bombardier dropped the bombs accurately. (Phóng viên đã thả bom một cách chính xác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bombardier', từ 'bombarder' nghĩa là 'người phóng bom', kết hợp với hậu tố '-ier'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống chiến tranh, người phóng bom đang chuẩn bị phóng bom.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bomber, airman, aviator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: civilian, non-combatant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bombardier in action (phóng viên đang hoạt động)
- bombardier training (đào tạo phóng viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bombardier's role is crucial in an air raid. (Vai trò của phóng viên là rất quan trọng trong một cuộc tấn công bằng máy bay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a bombardier was tasked with a critical mission. He had to drop bombs on a specific target to save his country. With precision and courage, he completed his mission successfully, becoming a hero.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phóng viên được giao nhiệm vụ quan trọng. Anh ta phải thả bom vào mục tiêu cụ thể để cứu dân tộc mình. Với sự chính xác và dũng cảm, anh hoàn thành nhiệm vụ thành công, trở thành một anh hùng.