Nghĩa tiếng Việt của từ bombardment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɑmˈbɑrdmənt/
🔈Phát âm Anh: /bɒmˈbɑːdmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đánh bom, sự tấn công bằng vũ khí
Contoh: The city suffered heavy bombardment during the war. (Kota itu menderita pemboman berat selama perang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bombardement', từ 'bombarder' nghĩa là 'đánh bom', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh chiến tranh, bom nổ, và sự tàn phá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attack, shelling, air strike
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, ceasefire
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heavy bombardment (pemboman berat)
- air bombardment (pemboman udara)
- artillery bombardment (pemboman artileri)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The news reported a heavy bombardment in the region. (Berita melaporkan pemboman yang berat di wilayah tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
During the war, the city faced relentless bombardment, causing widespread destruction. The people lived in constant fear, seeking shelter wherever they could. One day, amidst the chaos, a young boy found a moment of peace in an old, abandoned library, where the books, untouched by the bombardment, offered him a temporary escape from reality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong cuộc chiến, thành phố phải đối mặt với sự tấn công không ngừng nghỉ, gây ra sự tàn phá rộng rãi. Những người dân sống trong nỗi sợ hãi không ngừng, tìm chỗ trú ẩn bất cứ nơi nào họ có thể. Một ngày nọ, giữa sự hỗn loạn, một cậu bé trẻ tìm thấy một khoảnh khắc bình yên trong một thư viện cũ bỏ hoang, nơi mà những cuốn sách, không bị ảnh hưởng bởi sự tấn công, cho cậu một sự thoát khỏi thực tế tạm thời.