Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bombast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɒmbæst/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɒmbæst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời nói lại lỗi thời, nịnh bợm
        Contoh: His speech was full of bombast. (Pembicaraannya dipenuhi dengan bombast.)
  • tính từ (adj.):nịnh bợm, lời nói lại lỗi thời
        Contoh: The bombast language used in the play was criticized. (Bahasa bombast yang digunakan dalam pertunjukan itu disalahkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bombace', có nghĩa là 'bông', sau đó được thay đổi thành 'bombast' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói quá mức, như một quả bom nổ làm cho mọi người phải nghe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rhetoric, hyperbole
  • tính từ: pompous, grandiloquent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modest, humble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of bombast (đầy nịnh bợm)
  • bombast speech (bài phát biểu nịnh bợm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The politician's speech was criticized for its bombast. (Pidato politisi itu disalahkan karena bombastnya.)
  • tính từ: His bombast language made him unpopular. (Bahasa bombastnya membuatnya tidak populer.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a politician who loved to use bombast in his speeches. He thought it made him sound powerful and important. However, the people soon grew tired of his bombast and started to ignore his words. In the end, he learned that honesty and simplicity were more effective than bombast.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chính trị gia thích sử dụng bombast trong bài diễn thuyết của mình. Ông nghĩ rằng điều đó làm cho âm thanh của ông mạnh mẽ và quan trọng hơn. Tuy nhiên, người dân sớm mệt mỏi với bombast của ông và bắt đầu lờ đi lời nói của ông. Cuối cùng, ông học được rằng sự thành thật và đơn giản hiệu quả hơn bombast.