Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bonanza, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bəˈnæn.zə/

🔈Phát âm Anh: /bəˈnæn.zə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khoản thu nhập lớn hoặc một sự may mắn lớn
        Contoh: The discovery of oil was a bonanza for the small town. (Penemuan dari minyak adalah sebuah bonanza bagi kota kecil itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'bonanza', có nghĩa là 'tốt đẹp' hoặc 'may mắn', thường được sử dụng trong kinh doanh và tài chính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự giàu có và may mắn, có thể hình dung một kho báu hoặc một khoản đầu tư thành công.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: windfall, boon, jackpot

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: misfortune, disaster, loss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a financial bonanza (một khoản thu nhập lớn về mặt tài chính)
  • a bonanza for investors (một cơ hội tốt cho nhà đầu tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new tax law brought a bonanza to the company. (Luật thuế mới đem lại một khoản thu nhập lớn cho công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small mining town, the discovery of a rich gold vein was a bonanza that transformed the town's fortune overnight. (Dulu kala, di kota nghành mỏ nhỏ, việc phát hiện một mạng vàng giàu là một bonanza đã biến đổi số phận của thị trấn trong đêm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn khai thác vàng nhỏ, việc phát hiện ra một mạng vàng giàu đã biến đổi số phận của thị trấn trong đêm. (Dulu kala, di kota nghành mỏ nhỏ, việc phát hiện một mạng vàng giàu là một bonanza đã biến đổi số phận của thị trấn trong đêm.)