Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɑːnd/

🔈Phát âm Anh: /bɒnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mối liên kết, tín dụng, trái phiếu
        Contoh: The two companies formed a strong bond. (Hai công ty tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ.)
  • động từ (v.):liên kết, gắn kết
        Contoh: The chemicals bond together to form a new compound. (Các chất hóa học liên kết với nhau để tạo thành một hợp chất mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'band', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'binding', liên quan đến việc buộc hoặc gắn kết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai người bạn tốt bị buộc lại với nhau bởi một sợi dây, đại diện cho mối quan hệ mật thiết giữa họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: connection, tie, obligation
  • động từ: connect, link, attach

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: separation, independence
  • động từ: detach, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bond market (thị trường trái phiếu)
  • bond issue (phát hành trái phiếu)
  • bond strength (độ bền của liên kết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bond between the siblings is very strong. (Mối liên kết giữa các anh em là rất mạnh.)
  • động từ: The adhesive will bond the surfaces together. (Chất keo sẽ liên kết các bề mặt với nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two friends, Tom and Jerry, shared a strong bond. They were inseparable, just like the molecules in a solid bond. One day, they decided to invest in a bond to secure their future. The bond market was booming, and they hoped their investment would grow. As they waited for their bond to mature, they strengthened their bond of friendship even more, knowing that their connection was as solid as the financial bond they held.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai người bạn Tom và Jerry có mối liên kết mạnh mẽ. Họ không thể tách rời nhau, giống như các phân tử trong một liên kết vững chắc. Một ngày nọ, họ quyết định đầu tư vào một trái phiếu để đảm bảo tương lai của mình. Thị trường trái phiếu đang phát triển mạnh, và họ hy vọng khoản đầu tư của mình sẽ tăng trưởng. Trong khi chờ đợi trái phiếu của họ đáo hạn, họ còn củng cố mối quan hệ tình bạn của mình, biết rằng kết nối của họ vững chắc như trái phiếu tài chính mà họ nắm giữ.