Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /boʊn/

🔈Phát âm Anh: /bəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của cơ thể sinh vật, thường là cứng và có tác dụng hỗ trợ và bảo vệ
        Contoh: The dog has strong bones. (Chú chó có xương mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bān', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'bainam'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ xương khảm nhựa trong một phòng thí nghiệm hoặc một bộ xương của một con thú trong bảo tàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: skeleton, os

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flesh, muscle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bone up on (học lại, nghiên cứu kỹ)
  • feel it in one's bones (cảm thấy một cách trực giác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He broke a bone in his leg. (Anh ta gãy một cái xương ở chân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skeleton named Bone who loved to dance. Every night, he would practice his moves, hoping to one day perform in front of an audience. One day, he got his chance and danced so beautifully that everyone cheered. From that day on, Bone was known as the dancing skeleton, and his bones became famous.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bộ xương tên là Bone yêu thích khiêu vũ. Mỗi đêm, anh ta luyện tập những bước nhảy của mình, hy vọng một ngày nào đó sẽ biểu diễn trước khán giả. Một ngày nọ, anh ta có cơ hội và khiêu vũ rất đẹp đẽ đến nỗi mọi người đều vỗ tay. Từ ngày đó, Bone được biết đến như là bộ xương khiêu vũ, và xương của anh ta trở nên nổi tiếng.