Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bonito, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bəˈniːtoʊ/

🔈Phát âm Anh: /bəˈniːtəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cá nhỏ, thường được sử dụng để làm cá khô hoặc dầu cá
        Contoh: They caught a bonito in the sea. (Mereka menangkap seekor bonito di laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Tây Ban Nha 'bonito', có nguồn gốc từ 'bonum' nghĩa là 'tốt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh bạn đang ở bờ biển, thấy những con cá bonito bơi quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cá nhỏ, cá khô, dầu cá

Từ trái nghĩa:

  • cá lớn, cá không được sử dụng để làm cá khô hoặc dầu cá

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cá bonito
  • dầu cá bonito
  • cá khô bonito

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The bonito is often used in Japanese cuisine. (Bonito sering digunakan dalam masakan Jepang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small fishing village, the fishermen relied heavily on catching bonito. These small fish were not only a staple in their diet but also a valuable source of income when dried and turned into fish oil. One day, a young fisherman named Tom caught an unusually large bonito, which brought good fortune to his family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đánh cá nhỏ, những người đánh cá phụ thuộc nhiều vào việc bắt cá bonito. Những con cá nhỏ này không chỉ là thực phẩm cơ bản trong chế độ ăn uống của họ mà còn là nguồn thu nhập quý giá khi được sấy khô và chế biến thành dầu cá. Một ngày nọ, một người đánh cá trẻ tên là Tom bắt được một con cá bonito khổng lồ, điều này đem lại may mắn cho gia đình anh ta.