Nghĩa tiếng Việt của từ bonus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần thưởng, khoản thêm vào
Contoh: The company gave its employees a bonus at the end of the year. (Công ty đã trao phần thưởng cho nhân viên vào cuối năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bonus', có nghĩa là 'tốt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoản tiền thưởng mà bạn nhận được sau khi hoàn thành công việc với kết quả tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reward, extra, premium
Từ trái nghĩa:
- danh từ: penalty, fine, punishment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- performance bonus (phần thưởng hiệu suất)
- signing bonus (phần thưởng ký hợp đồng)
- year-end bonus (phần thưởng cuối năm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He received a bonus for his hard work. (Anh ta nhận được phần thưởng vì công sức chăm chỉ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking employee named John. At the end of the year, his company decided to give him a bonus for his outstanding performance. John was thrilled to receive the bonus, which he used to take his family on a vacation. The bonus not only rewarded his hard work but also created a memorable experience for his family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên chăm chỉ tên là John. Vào cuối năm, công ty của anh quyết định trao cho anh một phần thưởng vì thành tích xuất sắc. John rất vui mừng khi nhận được phần thưởng này, anh đã dùng nó để đưa gia đình đi nghỉ. Phần thưởng không chỉ thưởng cho công sức chăm chỉ của anh mà còn tạo nên một trải nghiệm đáng nhớ cho gia đình.