Nghĩa tiếng Việt của từ bony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊni/
🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gầy, xương, ít thịt
Contoh: He is very bony, with little flesh on his bones. (Dia sangat kurus, dengan sedikit daging di tulangnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bone' (xương) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con cá gầy xương, không có nhiều thịt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: skinny, thin, gaunt
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fleshy, plump, obese
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bony structure (cấu trúc xương)
- bony fingers (ngón tay xương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The bony fish swam quickly through the water. (Ikan bersisik berenang dengan cepat di dalam air.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bony dog who was always hungry. One day, he found a bone and was very happy. But then, he realized the bone was too big for his bony body to carry. So, he decided to share it with his friends, and they all had a feast together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó gầy xương luôn đói. Một ngày, nó tìm thấy một cục xương và rất vui. Nhưng rồi, nó nhận ra xương quá to đối với thân thể gầy xương của nó để mang. Vì vậy, nó quyết định chia sẻ nó với bạn bè, và tất cả họ ăn mừng cùng nhau.