Nghĩa tiếng Việt của từ book, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʊk/
🔈Phát âm Anh: /bʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quyển sách, cuốn sách
Contoh: She bought a book from the store. (Dia membeli sebuah buku dari toko.) - động từ (v.):đặt lịch, đặt chỗ
Contoh: I will book a table for dinner. (Saya akan memesan meja untuk makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liber', có nghĩa là 'quần áo bên trong' và sau đó dùng để chỉ 'cuốn sách', từ đó phát triển thành 'book' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc sách trong khi ngồi dưới cây, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'book'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: volume, tome
- động từ: reserve, schedule
Từ trái nghĩa:
- động từ: cancel, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- book fair (hội sách)
- book review (bài đánh giá sách)
- book value (giá trị sổ sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a large collection of books. (Dia memiliki koleksi buku yang besar.)
- động từ: We need to book our flights early. (Kita perlu memesan penerbangan kita lebih awal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that could talk. It told stories of adventures and mysteries, and everyone who read it was captivated. One day, a young girl named Lily decided to book a trip to the library to find this magical book.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách có thể nói. Nó kể những câu chuyện về cuộc phiêu lưu và bí ẩn, và bất kỳ ai đọc nó đều bị cuốn hút. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Lily quyết định đặt chỗ để đi đến thư viện tìm cuốn sách kỳ diệu này.