Nghĩa tiếng Việt của từ bookcase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊk.keɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʊk.keɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tủ sách
Contoh: She placed the books on the bookcase. (Dia menaruh buku-buku di tủ sách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'book' (sách) và 'case' (tủ, vỏ), kết hợp để tạo thành từ 'bookcase' (tủ sách).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng với nhiều tủ sách đầy sách, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bookcase'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bookshelf, shelf, library
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- built-in bookcase (tủ sách gắn liền)
- custom bookcase (tủ sách tùy chỉnh)
- wooden bookcase (tủ sách gỗ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new bookcase for his collection. (Anh ta mua một cái tủ sách mới cho bộ sưu tập của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large, wooden bookcase filled with books of all kinds. It stood proudly in the center of the library, holding stories and knowledge from around the world. Every day, people would come to the library to borrow books from the bookcase, taking a piece of the world with them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tủ sách gỗ lớn chứa đầy sách về mọi loại. Nó đứng kiêu kỳ ở trung tâm thư viện, giữ những câu chuyện và kiến thức từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi ngày, mọi người đến thư viện để mượn sách từ tủ sách, mang theo một phần của thế giới cùng với mình.