Nghĩa tiếng Việt của từ booklet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊklɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʊklɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuốn sách nhỏ, tài liệu in nhỏ
Contoh: She handed out a booklet about the history of the town. (Cô ấy phát ra một cuốn sách nhỏ về lịch sử của thị trấn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'book' (sách) kết hợp với hậu tố '-let' (nhỏ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách nhỏ, có thể là một tài liệu giới thiệu hoặc hướng dẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- brochure, pamphlet, leaflet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- information booklet (cuốn sách thông tin)
- promotional booklet (cuốn sách quảng cáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The travel agency gave us a booklet with all the information about the trip. (Cơ sở du lịch đã cho chúng tôi một cuốn sách nhỏ với tất cả thông tin về chuyến đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small booklet that contained the secrets of an ancient town. People would read it to learn about the town's history and its hidden treasures. (Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách nhỏ chứa đựng những bí mật của một thị trấn cổ. Mọi người đọc nó để tìm hiểu về lịch sử của thị trấn và kho báu ẩn giấu của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một cuốn sách nhỏ chứa đựng những bí mật của một thị trấn cổ. Mọi người đọc nó để tìm hiểu về lịch sử của thị trấn và kho báu ẩn giấu của nó.