Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bookstore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊk.stoʊr/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊk.stɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cửa hàng bán sách
        Contoh: I love visiting the bookstore on weekends. (Saya suka mengunjungi toko buku pada akhir pekan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'book' (sách) và 'store' (cửa hàng), kết hợp để tạo thành 'bookstore'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng nơi bạn có thể tìm thấy nhiều loại sách khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • library, shop, store

Từ trái nghĩa:

  • electronics store, clothing store

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • local bookstore (cửa hàng sách địa phương)
  • online bookstore (cửa hàng sách trực tuyến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bookstore is located downtown. (Toko buku terletak di pusat kota.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a cozy bookstore where people loved to gather. It was a place where stories came alive, and everyone could find their favorite book. One day, a young girl named Lily visited the bookstore and found a mysterious book that changed her life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một cửa hàng sách ấm áp mà mọi người thích tụ tập. Nó là nơi mà câu chuyện trở nên sống động, và ai cũng có thể tìm thấy cuốn sách yêu thích của mình. Một ngày, một cô gái trẻ tên là Lily đến thăm cửa hàng sách và tìm thấy một cuốn sách bí ẩn đã thay đổi cuộc đời cô.