Nghĩa tiếng Việt của từ boom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /buːm/
🔈Phát âm Anh: /buːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiếng nổ lớn, âm thanh rung động
Contoh: The boom of the explosion could be heard from miles away. (Tiếng nổ có thể nghe thấy từ cách đó hàng dặm.) - động từ (v.):nổ mạnh, phát ra âm thanh rung động
Contoh: The fireworks boomed in the night sky. (Pháo hoa nổ trên bầu trời đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hà Lan 'bom' nghĩa là 'nổ', có thể liên hệ với âm thanh của một vụ nổ lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm thanh của một vụ nổ hoặc súng pháo khi nổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blast, explosion
- động từ: explode, thunder
Từ trái nghĩa:
- động từ: whisper, mumble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic boom (suy thoái kinh tế)
- boom time (thời kỳ thịnh vượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The boom of the cannon was deafening. (Tiếng nổ của khẩu pháo gây điếc tai.)
- động từ: The bass in the music boomed through the speakers. (Nhịp điệu thấp trong âm nhạc vang lên qua loa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that experienced a sudden boom in its economy. The villagers were happy as their businesses boomed and life was good. One day, a loud boom echoed through the village as a meteorite struck nearby, causing a huge explosion. The villagers were scared but soon realized that the meteorite brought valuable resources, leading to another boom in their economy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ trong đó kinh tế của nó đột ngột phát triển mạnh. Người dân trong làng rất vui khi các doanh nghiệp của họ phát triển và cuộc sống thật tốt. Một ngày nọ, một tiếng nổ lớn vang lên trong làng khi một thiên thạch rơi gần đó, gây ra một vụ nổ lớn. Người dân hoảng sợ nhưng sau đó nhận ra rằng thiên thạch đã mang đến nguồn tài nguyên quý giá, dẫn đến một lần phát triển kinh tế mạnh khác.