Nghĩa tiếng Việt của từ boomer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbuː.mər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbuː.mər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đã trải qua thời kỳ tăng trưởng kinh tế sau Thế chiến II
Contoh: Many boomers are now retiring. (Nhiều người trong thế hệ boomer hiện nay đang vào tuổi nghỉ hưu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'boomer' có nguồn gốc từ 'boom', mô tả một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thuộc thời kỳ đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời kỳ phồn vinh sau Thế chiến II, khi nền kinh tế Mỹ phát triển mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: post-war generation, baby boomer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: millennial, Gen Z
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- baby boomer (thế hệ người sinh sau chiến tranh)
- boomer generation (thế hệ boomer)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The boomer generation experienced significant economic growth. (Thế hệ boomer đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế đáng kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the booming years after World War II, a group of people known as 'boomers' lived. They witnessed rapid economic growth and prosperity, shaping their lives and the world around them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong những năm sau Thế chiến II, một nhóm người được gọi là 'boomers' đã sống. Họ chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và sự thịnh vượng, tạo nên cuộc sống của họ và thế giới xung quanh.