Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /buːn/

🔈Phát âm Anh: /buːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món quà, ân huệ, phúc lợi
        Contoh: The new technology was a boon to the industry. (Teknologi baru ini adalah sebuah berkah bagi industri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'boun', có liên quan đến tiếng Pháp 'bon' nghĩa là 'tốt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một món quà hay một ân huệ mang lại sự may mắn và hạnh phúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blessing, benefit, gift

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: curse, misfortune, bane

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a boon to (một ân huệ cho)
  • economic boon (ân huệ kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The internet has been a boon for communication. (Internet telah menjadi berkah bagi komunikasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that was struggling with poverty. One day, a stranger came to the village and brought a boon in the form of new farming techniques. The villagers learned and applied these techniques, and soon their crops flourished, bringing prosperity to the village. The boon transformed their lives, and they lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đang vật lộn với nghèo đói. Một ngày nọ, một người lạ đến với làng và mang đến một ân huệ dưới dạng kỹ thuật trồng trọt mới. Dân làng học hỏi và áp dụng những kỹ thuật này, và sớm thấy cây trồng của họ phát triển mạnh, mang lại sự sung túc cho làng. Ân huệ đã thay đổi cuộc sống của họ, và họ sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.