Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boorish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊr.ɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊə.rɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thô lỗ, thiếu văn hóa, không lịch sự
        Contoh: His boorish behavior made everyone uncomfortable. (Perilaku thô lỗ của anh ta khiến mọi người không thoải mái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bouer' nghĩa là 'nông dân', sau đó được tiếng Anh lấy và biến thành 'boorish' để miêu tả một người thô lỗ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nông dân không có văn hóa, hành động thô lỗ và không lịch sự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • rude, uncivilized, uncultured

Từ trái nghĩa:

  • polite, civilized, cultured

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • boorish behavior (hành vi thô lỗ)
  • boorish attitude (thái độ thô lỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • He was criticized for his boorish manners. (Anh ta bị chỉ trích vì thái độ thô lỗ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was known for his boorish behavior. He never cared about others' feelings and always acted rudely. One day, he attended a formal event and his boorish manners made everyone uncomfortable. Realizing his mistake, John decided to change and become a more polite person.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với hành vi thô lỗ của mình. Anh ta không bao giờ quan tâm đến cảm xúc của người khác và luôn hành động thái quá. Một ngày, anh ta tham dự một sự kiện trang trọng và thái độ thô lỗ của anh ta khiến mọi người không thoải mái. Nhận ra sai lầm của mình, John quyết định thay đổi và trở thành một người lịch sự hơn.