Nghĩa tiếng Việt của từ boost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /buːst/
🔈Phát âm Anh: /buːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tăng cường, nâng cao
Contoh: The new policy will boost the economy. (Kebijakan baru akan meningkatkan ekonomi.) - danh từ (n.):sự tăng cường, sự nâng cao
Contoh: The product gives your immune system a boost. (Sản phẩm này tăng cường hệ miễn dịch của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'boost', có thể liên quan đến sự di chuyển nhanh hoặc đẩy lên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang đẩy một chiếc xe đạp lên một dốc, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'boost'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: enhance, increase, promote
- danh từ: enhancement, increase, promotion
Từ trái nghĩa:
- động từ: decrease, reduce
- danh từ: decrease, reduction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give a boost (tăng cường)
- boost up (nâng lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Regular exercise can boost your energy levels. (Tập thể dục thường xuyên có thể tăng mức năng lượng của bạn.)
- danh từ: The company's new strategy is a real boost for morale. (Chiến lược mới của công ty là một sự tăng cường thực sự cho tinh thần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small business that struggled to grow. One day, they implemented a new strategy that boosted their sales and morale. The boost was so significant that it transformed the company into a thriving enterprise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc phát triển. Một ngày nọ, họ thực hiện một chiến lược mới làm tăng doanh số và tinh thần của họ. Sự tăng cường đó rất lớn, biến công ty thành một đơn vị phát triển mạnh.