Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /buːt/

🔈Phát âm Anh: /buːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giày đi mưa hoặc đi bộ
        Contoh: She wore her boots in the rain. (Dia memakai sepatu boot di hujan.)
  • động từ (v.):bắt đầu hoặc khởi động máy tính
        Contoh: He booted the computer to check for updates. (Dia khởi động máy tính để kiểm tra cập nhật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bote', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-nhi-a 'bhatika', có nghĩa là 'giày'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một cặp giày boot cao, thường được sử dụng trong thời tiết lạnh hoặc mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shoe, footwear
  • động từ: start, initiate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: slipper, sandal
  • động từ: shut down, turn off

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pull yourself up by your bootstraps (tự lập)
  • boot camp (trung tâm huấn luyện quân sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I need to buy a new pair of boots. (Tôi cần mua một đôi giày mới.)
  • động từ: The system will boot up in a few seconds. (Hệ thống sẽ khởi động trong vài giây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who loved her boots. She wore them every day, rain or shine. One day, her computer broke down, and she had to boot it up to fix the problem. The word 'boot' reminded her of both her favorite footwear and the action of starting her computer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái rất thích đôi giày của mình. Cô ta mặc chúng mỗi ngày, dù trời mưa hay nắng. Một ngày, máy tính của cô bị hỏng, và cô phải khởi động nó để sửa lỗi. Từ 'boot' nhắc cô đến cả đôi giày yêu thích của mình và hành động khởi động máy tính.