Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ booth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /buːθ/

🔈Phát âm Anh: /buːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một căn phòng nhỏ hoặc một không gian được ngăn cách, thường được sử dụng để mua bán, báo chí, hoặc điện thoại
        Contoh: I made a phone call from the phone booth. (Saya membuat panggilan telepon dari telepon booth.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'both', sau đó được thay đổi trong tiếng Anh hiện đại thành 'booth'. Có liên quan đến khái niệm về một không gian nhỏ được bao quanh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quán ăn nhanh hoặc một trạm điện thoại ở ngoài trời khi nghĩ đến từ 'booth'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stall, kiosk, stand

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hall, room

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phone booth (trạm điện thoại)
  • voting booth (bể bầu cử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The voting booth was set up in the school gym. (Booth bầu cử đã được thiết lập trong phòng tập thể dục của trường học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a unique phone booth that was painted in bright colors. People loved to take pictures with it and share stories about how they once made important calls from this booth. One day, a young man used the booth to propose to his girlfriend, making it even more special.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một trạm điện thoại độc đáo được sơn màu sặc sỡ. Mọi người thích chụp ảnh cùng nó và chia sẻ những câu chuyện về việc họ đã từng gọi điện quan trọng từ trạm này. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ sử dụng trạm để cầu hôn bạn gái của mình, làm cho nó càng trở nên đặc biệt.