Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ border, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːrdər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːdə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):biên giới, ranh giới
        Contoh: The border of the forest was marked by a small stream. (Biên giới của khu rừng được đánh dấu bởi một dòng suối nhỏ.)
  • động từ (v.):định vị ranh giới, bao quanh
        Contoh: They decided to border the garden with flowers. (Họ quyết định bao quanh khu vườn bằng hoa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bord' nghĩa là 'cạnh', qua tiếng Anh cổ 'bordor'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh dấu ranh giới giữa hai vùng đất hoặc khu vực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: boundary, frontier
  • động từ: edge, rim

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: center, interior
  • động từ: unmark, undefine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cross the border (vượt biên giới)
  • border dispute (tranh chấp biên giới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The border between the two countries is heavily guarded. (Biên giới giữa hai nước được bảo vệ chặt chẽ.)
  • động từ: She decided to border the quilt with lace. (Cô quyết định định vị chặn chỉ của chăn bằng lụa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that was bordered by a vast forest. The villagers used the forest for resources but respected its border, ensuring they never overstepped. One day, a group of travelers arrived, unaware of the border. They wandered into the forest, causing a disturbance. The villagers explained the importance of the border and the travelers understood, promising to respect the boundaries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bị bao quanh bởi một khu rừng rộng lớn. Người dân làng sử dụng tài nguyên từ rừng nhưng luôn tôn trọng ranh giới của nó, đảm bảo không vượt quá. Một ngày nọ, một nhóm du khách đến, không biết về ranh giới đó. Họ lang thang vào trong rừng, gây ra sự xáo trộn. Người dân làng giải thích tầm quan trọng của ranh giới và những người du khách hiểu ra, hứa hẹn sẽ tôn trọng các ranh giới.