Nghĩa tiếng Việt của từ bore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɔːr/
🔈Phát âm Anh: /bɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khoan, đục, làm cho chán
Contoh: The drill can bore through the metal. (Máy khoan có thể đục qua kim loại.) - danh từ (n.):con khoan, người hay việc chán ngắt
Contoh: He is a real bore. (Anh ta thực sự rất chán.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'borien', có liên quan đến việc đục hoặc khoan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khoan lỗ trên tường, hoặc một buổi trò chuyện rất chán khiến bạn muốn 'khoan' một lỗ để trốn thoát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: drill, ennui
- danh từ: ennui, dullness
Từ trái nghĩa:
- động từ: excite, interest
- danh từ: excitement, interest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bore into (khoan vào)
- bore through (khoan xuyên qua)
- bore out (khoan ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The lecture was so boring that it bored me to tears. (Bài giảng thật nhàm chán đến nỗi nó làm tôi khóc.)
- danh từ: Listening to his stories is a real bore. (Nghe những câu chuyện của anh ta thực sự rất chán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a drill named Bore who loved to bore holes in walls. One day, he met a person who was so boring that even Bore felt bored. From that day on, Bore decided to only bore holes in walls and never in conversations. (Một lần ngày xửa, có một cái khoan tên Bore yêu thích khoan lỗ trên tường. Một ngày nọ, anh ta gặp một người quá chán đến nỗi mà kể cả Bore cũng cảm thấy chán. Từ ngày đó, Bore quyết định chỉ khoan lỗ trên tường và không bao giờ trong cuộc trò chuyện.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái khoan tên Bore rất thích khoan lỗ trên tường. Một ngày nọ, anh ta gặp một người quá chán đến nỗi mà kể cả Bore cũng cảm thấy chán. Từ ngày đó, Bore quyết định chỉ khoan lỗ trên tường và không bao giờ trong cuộc trò chuyện.