Nghĩa tiếng Việt của từ bored, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɔrd/
🔈Phát âm Anh: /bɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cảm thấy buồn chán, không thích thú
Contoh: I was bored during the long lecture. (Saya merasa bosan selama kuliah yang panjang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bore' (động từ) có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy chán nản, kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn ngồi trong một buổi họp dài lặng lẽ, cảm giác buồn chán ngự trị, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bored'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uninterested, disinterested, apathetic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: interested, engaged, fascinated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bored to death (chán đến chết)
- bored stiff (chán ngất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The children were bored with the slow pace of the game. (Anak-anak merasa bosan dengan kecepatan lambat permainan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Tom who was always bored in class. One day, his teacher decided to make the lesson more interesting by incorporating games and interactive activities. Tom was no longer bored and started to enjoy learning. This change made him realize the importance of engaging teaching methods.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên Tom luôn cảm thấy chán nản trong lớp học. Một ngày, giáo viên của cậu quyết định làm bài giảng thú vị hơn bằng cách kết hợp trò chơi và hoạt động tương tác. Tom không còn chán nữa và bắt đầu thích học hơn. Sự thay đổi này khiến cậu nhận ra tầm quan trọng của phương pháp giảng dạy hấp dẫn.