Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boredom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːrdəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːdəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cảm thấy buồn chán hoặc không hài lòng do thiếu hoạt động hay sự thú vị
        Contoh: The long wait caused a feeling of boredom. (Menunggu lâu gây ra cảm giác buồn chán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bore' (làm cho buồn chán) cộng với hậu tố '-dom' (tổng thể, trạng thái).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn ngồi trong một buổi họp dài lâu, không có gì làm, cảm giác buồn chán ngựa ngáy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tedium, monotony

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: excitement, amusement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • escape boredom (thoát khỏi sự buồn chán)
  • endless boredom (sự buồn chán vô tận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The child expressed his boredom by yawning. (Đứa trẻ thể hiện sự buồn chán của mình bằng cách đóng mở miệng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with endless meetings, there lived a man named Bob. Every day, Bob faced the challenge of boredom as he sat through hours of monotonous discussions. One day, he decided to bring a sketchbook to the meeting, turning his boredom into creativity. From that day on, Bob no longer feared boredom; instead, he used it as a catalyst for his artistic pursuits.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy những cuộc họp không ngừng, có một người đàn ông tên là Bob. Mỗi ngày, Bob phải đối mặt với thử thách của sự buồn chán khi anh ngồi qua nhiều giờ thảo luận nhàm chán. Một ngày nọ, anh quyết định mang theo một quyển sổ vẽ đến cuộc họp, biến sự buồn chán thành sự sáng tạo. Từ ngày đó, Bob không còn sợ hãi sự buồn chán nữa; thay vào đó, anh sử dụng nó như một chất xúc tác cho những nỗ lực nghệ thuật của mình.